|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cháy túi
| [cháy túi] | | | (thông tục) Cleaned out; shorn of one's money; be out of pocket | | | canh bạc cháy túi | | to be cleaned out in a gambling session |
(thông tục) Cleaned out canh bạc cháy túi to be cleaned out in a gambling session
|
|
|
|